DDC
| 669 |
Nhan đề
| Vật liệu cơ khí : Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2008 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quá trình công nghệ sản xuất cơ khí. Những khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim. Giới thiệu về gang, thép, nhiệt luyện và hoá nhiệt luyện, hợp kim cứng, kim loại màu và hợp kim màu. Ăn mòn kim loại và phương pháp chống ăn mòn kim loại. Vật liệu phi kim loại. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Vật liệu-Hợp kim |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Vật liệu-Kim loại |
Từ khóa tự do
| Vật liệu cơ khí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Mạnh Tản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(2): V023559-60 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(3): V023472-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKHOA XAY DUNG(5): V023408-10, V023425-6 |
|
000
| 01131nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4880 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6032 |
---|
005 | 202204141415 |
---|
008 | 100420s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141551|bbacntp|c20180825030456|dlongtd|y20100420095700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a669|bV3939l|221 |
---|
245 | 00|aVật liệu cơ khí :|bTài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề /|cCao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2008 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quá trình công nghệ sản xuất cơ khí. Những khái niệm cơ bản về kim loại và hợp kim. Giới thiệu về gang, thép, nhiệt luyện và hoá nhiệt luyện, hợp kim cứng, kim loại màu và hợp kim màu. Ăn mòn kim loại và phương pháp chống ăn mòn kim loại. Vật liệu phi kim loại. |
---|
653 | 4|aCơ khí|xVật liệu|xHợp kim |
---|
653 | 4|aCơ khí|xVật liệu|xKim loại |
---|
653 | 4|aVật liệu cơ khí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aCao, Văn Sâm |
---|
700 | 1|aVũ, Xuân Hùng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thọ |
---|
700 | 1|aPhạm, Mạnh Tản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V023559-60 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(3): V023472-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKHOA XAY DUNG|j(5): V023408-10, V023425-6 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023425
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023472
|
Q12_Kho Lưu
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023473
|
Q12_Kho Lưu
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
669 V3939l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|