DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Nhị |
Nhan đề
| Kế toán tài chính lý thuyết và sơ đồ : Biên soạn theo QĐ số 15/2006-QĐ-BTC ngày 20.3.06... / Võ Văn Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 377 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và sơ đồ kế toán tài chính trong doanh nghiệp bao gồm kế toán vốn bằng tiền trong doanh nghiệp, kế toán các khoản nợ phải thu, các khoản ứng trước, tài sản cố định, đầu tư xây dựng trong doanh nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V003502, V003504-6, V003511 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(8): V003503, V003507-10, V003589-91 |
|
000
| 01010nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 539 |
---|
005 | 202204201050 |
---|
008 | 070123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105001|bbacntp|c20180825023827|dlongtd|y20070123083900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bV111NH |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Nhị |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính lý thuyết và sơ đồ :|bBiên soạn theo QĐ số 15/2006-QĐ-BTC ngày 20.3.06... /|cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a377 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và sơ đồ kế toán tài chính trong doanh nghiệp bao gồm kế toán vốn bằng tiền trong doanh nghiệp, kế toán các khoản nợ phải thu, các khoản ứng trước, tài sản cố định, đầu tư xây dựng trong doanh nghiệp... |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V003502, V003504-6, V003511 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(8): V003503, V003507-10, V003589-91 |
---|
890 | |a13|b184|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003502
|
Q12_Kho Lưu
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003504
|
Q12_Kho Lưu
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003505
|
Q12_Kho Lưu
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003506
|
Q12_Kho Lưu
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003511
|
Q12_Kho Lưu
|
657 V111NH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|