|
000
| 01023nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6028 |
---|
005 | 202204141415 |
---|
008 | 100414s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812384030 |
---|
039 | |a20220414141533|bbacntp|c20180825030455|dlongtd|y20100414144200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a531.11|bS6231|221 |
---|
100 | 1|aSissakian, Alexey |
---|
245 | 10|aProceedings of the XXXII international symposium on multiparticle dynamics :|bJoint institute for nuclear research and bogolyubov institute for theoretical physics national academy of sciences of Ukraine (Alushta, Crimea, Ukraine 7-13 September 2002 /|cAlexey Sissakian, ... |
---|
260 | |aNew Jersey, London : World Scientific,|c2003 |
---|
300 | |axxxiv, 433 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng lực học|xHội nghị chuyên đề|xĐa phương |
---|
653 | 4|aDynamics|xsymposium |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aKolganova, Elena |
---|
700 | 1|aKozlov, Guennadi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000838 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000838
|
Q4_Kho Mượn
|
531.11 S6231
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|