DDC
| 363.7392 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Tuấn. |
Nhan đề
| Kiểm soát ô nhiễm không khí / Nguyễn Đình Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung liên quan đến kiểm soát ô nhiễm không khí như ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn phát sinh, hệ thống thu gom và vận chuyển khí thải, các kỹ thuật và thiết bị xử lý khí thải, ... |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm không khí-kiểm soát |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(10): V023088, V023368-76 |
|
000
| 01040nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4875 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6027 |
---|
005 | 202006121008 |
---|
008 | 100413s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612100853|bnghiepvu|c20200304095425|dquyennt|y20100413152600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a363.7392|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Tuấn.|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aKiểm soát ô nhiễm không khí /|cNguyễn Đình Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày nội dung liên quan đến kiểm soát ô nhiễm không khí như ngăn ngừa ô nhiễm từ nguồn phát sinh, hệ thống thu gom và vận chuyển khí thải, các kỹ thuật và thiết bị xử lý khí thải, ... |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm không khí|xkiểm soát |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aBảo vệ môi trường đô thị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bViện Môi trường và Tài nguyên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(10): V023088, V023368-76 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7392 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|