|
000
| 01072nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4873 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6024 |
---|
005 | 202003040953 |
---|
008 | 100413s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a981238376X |
---|
039 | |a20200304095359|bquyennt|c20180825030453|dlongtd|y20100413150200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | |a551.50285|bZ98|221 |
---|
100 | 1|aZwieflhofer, Walter |
---|
245 | 10|aRealizing teracomputing :|bproceedings of the tenth ECMWF Workshop on the Use of High Performance Computing in Meteorology : Reading, UK, 4-8 November, 2002 /|cWalter Zwieflhofer, Norbert Kreitz. |
---|
260 | |aRiver Edge, NJ :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |a420 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
653 | 4|aMeteorology|2nasat |
---|
653 | 4|aDataprocessing|2nasat |
---|
653 | 4|aKhí tượng học|xxử lý dữ liệu|vHội nghị chuyên đề |
---|
653 | 4|aMeteorology|xData processing|vCongresses |
---|
653 | 4|aSupercomputers|2nasat |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aKreitz, Norbert |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000843
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.502 85 Z98
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|