thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 738.1 Đ111M
    Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ /

DDC 738.1
Tác giả CN Đỗ, Quang Minh.
Nhan đề Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ / Đỗ Quang Minh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai có sửa chữa
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008
Mô tả vật lý 270 tr. ;24 cm
Tóm tắt Trình bày khái niệm về vật liệu gốm sứ và những cơ sở khoa học của nhóm vật liệu này. Nguyên vật liệu cho vật liệu gốm sứ, kỹ thuật cơ sở, các sản phẩm gốm sứ.
Từ khóa tự do Gốm sứ-kỹ thuật sản xuất
Từ khóa tự do Mỹ nghệ
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): V023388-9
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V023390-1
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(3): V023392-4
000 00945nam a2200289 p 4500
0014872
0022
0046023
008100413s2008 vm| vie
0091 0
039|a20180825030453|blongtd|y20100413142800|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a738.1|bĐ111M|221
1001|aĐỗ, Quang Minh.|cPGS. TS.
24510|aKỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ /|cĐỗ Quang Minh
250|aTái bản lần thứ hai có sửa chữa
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008
300|a270 tr. ;|c24 cm
520|aTrình bày khái niệm về vật liệu gốm sứ và những cơ sở khoa học của nhóm vật liệu này. Nguyên vật liệu cho vật liệu gốm sứ, kỹ thuật cơ sở, các sản phẩm gốm sứ.
6534|aGốm sứ|xkỹ thuật sản xuất
6534|aMỹ nghệ
690|aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
7101|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V023388-9
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V023390-1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(3): V023392-4
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V023388 Q12_Kho Lưu 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 1
2 V023389 Q12_Kho Lưu 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 2
3 V023390 Q12_Kho Mượn_01 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 3
4 V023391 Q12_Kho Mượn_01 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 4
5 V023392 Q12_Kho Mượn_01 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 5
6 V023393 Q12_Kho Mượn_01 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 6
7 V023394 Q12_Kho Mượn_01 738.1 Đ111M Sách mượn về nhà 7