DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình luật kinh tế : Dùng cho hệ đại học và cao đẳng / Nguyễn Minh Tuấn; Đặng Công Tráng, Trần Hải |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về luật kinh tế, các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam, chế độ pháp lý về hợp đồng kinh tế, về phá sản, cơ quan giải quyết tranh chấp. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế - Luật |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Công Tráng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hải |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(11): V003423-5, V003428, V003430, V003435, V004230-2, V004234-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): V003427, V003433-4, V004233 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01LUAT(6): V003422, V003426, V003429, V003431-2, V010578 |
|
000
| 01027nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 538 |
---|
005 | 201912271345 |
---|
008 | 070123s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227134548|bquyennt|c20190524091706|dsvthuctap8|y20070123082800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật kinh tế :|bDùng cho hệ đại học và cao đẳng /|cNguyễn Minh Tuấn; Đặng Công Tráng, Trần Hải |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về luật kinh tế, các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam, chế độ pháp lý về hợp đồng kinh tế, về phá sản, cơ quan giải quyết tranh chấp. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm. |
---|
653 | |aKinh tế - Luật |
---|
653 | 4|aLuật kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aĐặng, Công Tráng |
---|
700 | 1|aTrần, Hải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(11): V003423-5, V003428, V003430, V003435, V004230-2, V004234-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V003427, V003433-4, V004233 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cLUAT|j(6): V003422, V003426, V003429, V003431-2, V010578 |
---|
890 | |a21|b140|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003423
|
Q7_Kho Mượn
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003424
|
Q7_Kho Mượn
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003425
|
Q7_Kho Mượn
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003427
|
Q12_Kho Lưu
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003428
|
Q7_Kho Mượn
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003430
|
Q7_Kho Mượn
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|