|
000
| 00801nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4865 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6016 |
---|
008 | 100412s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812389865 |
---|
039 | |a20180825030451|blongtd|y20100412145500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a627|bS6421|221 |
---|
100 | 1|aSmith, Jane McKee |
---|
245 | 10|aCoastal engineering 2002 :|bSloving coastl conundrums, 7-12 July 2002 Cradiff city Hall, Cradiff, Wales .|nVol. 1 /|cJane McKee Smith |
---|
246 | 30|aProceedings of the 28th international conference |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |a1278p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aCoastal engineering |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ thủy lực |
---|
653 | 4|aThủy lực|xKỹ nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cXAY DUNG|j(1): N000847 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000847
|
Q12_Kho Mượn_02
|
627 S6421
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|