|
000
| 00810nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6007 |
---|
005 | 202205071503 |
---|
008 | 100412s1997 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1860940749 |
---|
039 | |a20220507150307|bquyennt|c20200304094929|dquyennt|y20100412092500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a628.1|bS8471|221 |
---|
100 | 1|aStevenson, David G |
---|
245 | 10|aWater treatment unit processes /|cDavid G. Stevenson |
---|
260 | |aLondon :|bImperial College Press ;|aRiver Edge, NJ :|bDistributed by World Scientific Pub.,|c1997 |
---|
300 | |axxxiv, 474 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aBảo vệ môi trường |
---|
653 | 4|aCung cấp nước |
---|
653 | 4|aSức khỏe cộng đồng |
---|
653 | 4|aWater|xPurification |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cMOI TRUONG|j(1): N000827 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000827
|
Q12_Kho Mượn_02
|
628.1 S8471
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào