|
000
| 00673nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6003 |
---|
008 | 100412s2006 xxk ven |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9971950715 |
---|
020 | |a9971950707 |
---|
039 | |a20180825030448|blongtd|y20100412085600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aveng |
---|
044 | |axxk|be- uk-en |
---|
082 | 1|a530.1|bR289|221 |
---|
100 | 1|aRebbi, Claudio |
---|
245 | 10|aLattice gauge theories and monte Carlo simulations /|cClaudio Rebbi |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1983. |
---|
300 | |a657 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aLattice gauge theories |
---|
653 | 4|aMonte Carlo method |
---|
653 | 4|aVật lý|xVật lý toán học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000807 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000807
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.1 R289
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào