ISBN
| 9812388044 |
DDC
| 539.7 |
Tác giả CN
| Goity, J. |
Nhan đề
| Proceedings of the 16th and 17th Annual Hampton University Graduate Studies (HUGS) Summer Schools on quarks, hadrons, and nuclei / J. Goity, C. Keppel, G. Prezeau |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2004 |
Mô tả vật lý
| xv, 337 p. ;23 cm |
Từ khóa tự do
| Quarks |
Từ khóa tự do
| Vật lý nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Nuclei |
Tác giả(bs) CN
| Keppel, C. |
Tác giả(bs) CN
| Prezeau, G. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N000895 |
|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5994 |
---|
008 | 100410s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812388044 |
---|
039 | |a20180825030445|blongtd|y20100410105400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.7|bG616|221 |
---|
100 | 1|aGoity, J. |
---|
245 | 10|aProceedings of the 16th and 17th Annual Hampton University Graduate Studies (HUGS) Summer Schools on quarks, hadrons, and nuclei /|cJ. Goity, C. Keppel, G. Prezeau |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2004 |
---|
300 | |axv, 337 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aQuarks |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử |
---|
653 | 4|aNuclei |
---|
700 | 1|aKeppel, C. |
---|
700 | 1|aPrezeau, G. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000895
|
Q4_Kho Mượn
|
539.7 G616
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|