|
000
| 01033nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5988 |
---|
008 | 100409s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812561625 |
---|
039 | |a20180825030443|blongtd|y20100409160000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.72|bS93313|221 |
---|
100 | 1|aStudenikin, Alexander I |
---|
245 | 10|aParticle physics in laboratory, space and universe :|bproceedings of the Eleventh Lomonosov Conference on Elementary Particle Physics, Moscow, Russia, 21-27 August 2003 /|cAlexander I Studenikin. |
---|
260 | |aHackensack, NJ :|bWorld Scientific,|c2005. |
---|
300 | |a421 p. :|bmaps ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aParticles|xNuclear physics |
---|
653 | 4|aInternational cooperation |
---|
653 | 4|aPhân tử|xVật lí hạt nhân |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân|xHội thảo chuyên đề |
---|
653 | 4|aVật lý|xPhóng xạ |
---|
691 | |aVật lý hạt nhân |
---|
711 | 2|aLomonosov Conference on Elementary Particle Physics|n(11th :|d2003 :|cMoscow, Russia) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(1): N000860 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
539.72 S93313
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|