|
000
| 00855nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4837 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5986 |
---|
005 | 202006121505 |
---|
008 | 100409s1988 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971504839 |
---|
039 | |a20200612150534|bnghiepvu|c20200304094814|dquyennt|y20100409142900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a599.01|bS5341|221 |
---|
100 | 1|aShaw, G. L. |
---|
245 | |aBrain theory :|breprint volume /|cG.L. Shaw & G. Palm. |
---|
260 | |aSingapore ;|aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c1988. |
---|
300 | |a818 p. : ; |c 25 cm. |
---|
490 | |aWorld Scientific advanced series on neuroscience ;|vvol. 1 |
---|
653 | 4|aBrain |
---|
653 | 4|aKhoa học thần kinh |
---|
653 | 4|aNeural circuitry |
---|
653 | 4|aNeural computers |
---|
653 | 4|aNeurology|xPhilosophy |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aPalm, G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000866 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000866
|
Q12_Kho Mượn_02
|
599.01 S5341
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào