|
000
| 01041nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5977 |
---|
008 | 100408s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812383913 |
---|
039 | |a20180825030439|blongtd|y20100408154800|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.744|bK979|221 |
---|
100 | 1|aKvasil, J. |
---|
245 | 10|aCapture gamma- ray spectroscopy and related topics :|bProceedings of the eleventh international symposium 2 - 6 September, 2002 Pruhonice near Prague, Czech republic /|cJ. Kvasil, P. Cejnar & M. Crticka |
---|
260 | |aSingapore; New Jersey ; : |bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |a867 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử |
---|
653 | 4|aNeutron capture gamma ray spectroscopy|vCongresses |
---|
653 | 4|aNuclear astrophysics|vCongresses |
---|
653 | 4|aPhổ quang học |
---|
653 | 4|aSpectroscopy|vCongresses |
---|
653 | 4|aVật lý|xCấu tạo nguyên tử|xHội nghị chuyên đề |
---|
691 | |aVật lý học |
---|
700 | 1|aKrticka, M. |
---|
700 | 1|aP., Cejnar |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000983 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000983
|
Q4_Kho Mượn
|
539.744 K979
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|