|
000
| 00851nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5970 |
---|
008 | 100408s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971500876 |
---|
039 | |a20180825030436|blongtd|y20100408142000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a530.1|bY949|221 |
---|
100 | 1|aYukhnovskii, I. R. |
---|
245 | 10|aPhase transitions of the second order :|bCollective variables method /|cI.R. Yukhnovskii ; translated from the Russian by A.Y. Saban & S.N. Voitiuk. |
---|
260 | |aSingapore ;Teaneck, N.J. :|bWorld Scientific,|c1987. |
---|
300 | |a327 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý toán học |
---|
653 | 4|aPhase transformations |
---|
653 | 4|aVariables (Mathematics) |
---|
653 | 4|aVật lý học|xToán học|xPhép biến đổi |
---|
700 | 1|aSaban, A. Y |
---|
700 | 1|aVoitiuk, S. N |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000982 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000982
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.1 Y949
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|