ISBN
| 9812565329 |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Qingsheng, Zhu |
Nhan đề
| Proceedings of the 11th joint international computer confetence JICC 2005, Chongqing, China, 10-12 November 2005 / Qingsheng Zhu |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :Singapore,2005 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 919 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| International computer confetence. |
Từ khóa tự do
| Joint international |
Từ khóa tự do
| Kỷ yếu hội nghị |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N000986 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcSACH VIEN ЄTQT(1): N000258 |
|
000
| 00745nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5969 |
---|
008 | 100408s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812565329 |
---|
039 | |a20180825030436|blongtd|y20100408090500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a515|bQ12Z|221 |
---|
100 | 1|aQingsheng, Zhu |
---|
245 | 10|aProceedings of the 11th joint international computer confetence JICC 2005, Chongqing, China, 10-12 November 2005 /|cQingsheng Zhu |
---|
260 | |aNew Jersey :|bSingapore,|c2005 |
---|
300 | |axxvii, 919 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aGiải tích |
---|
653 | 4|aInternational computer confetence. |
---|
653 | 4|aJoint international |
---|
653 | 4|aKỷ yếu hội nghị |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000986 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000258 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000258
|
Q7_Kho Mượn
|
515 Q12Z
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000986
|
Q4_Kho Mượn
|
515 Q12Z
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|