ISBN
| 9812384375 |
DDC
| 530.14 |
Tác giả CN
| Harada, M. |
Nhan đề
| Strong coupling gauge theories and effective field theories : Proceedings of the 2002 international workshop / M. Harada, Y. Kikukawa, K. Yamawaki. |
Nhan đề khác
| Proceedings of the 2002 international workshop :Strong coupling gauge theories and effective field theories |
Thông tin xuất bản
| River Edge, N.J. :World Scientific,2003 |
Mô tả vật lý
| xiii, 429 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Gauge fields (Physics)-Congresses |
Từ khóa tự do
| Field theory (Physics)-Congresses |
Tác giả(bs) CN
| Kikukawa, Y. |
Tác giả(bs) CN
| Yamawaki, K. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N000283 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(3): N000290, N000727, N000745 |
|
000
| 00944nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5968 |
---|
008 | 100408s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812384375 |
---|
039 | |a20180825030435|blongtd|y20100408082900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a530.14|bH254|221 |
---|
100 | 1|aHarada, M. |
---|
245 | 10|aStrong coupling gauge theories and effective field theories :|bProceedings of the 2002 international workshop /|cM. Harada, Y. Kikukawa, K. Yamawaki. |
---|
246 | 3|aProceedings of the 2002 international workshop :|bStrong coupling gauge theories and effective field theories |
---|
260 | |aRiver Edge, N.J. :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |axiii, 429 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aGauge fields (Physics)|vCongresses |
---|
653 | 4|aField theory (Physics)|vCongresses |
---|
700 | 1|aKikukawa, Y. |
---|
700 | 1|aYamawaki, K. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000283 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(3): N000290, N000727, N000745 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000283
|
Q7_Kho Mượn
|
530.14 H254
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000727
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.14 H254
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000745
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.14 H254
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000290
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.14 H254
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|