|
000
| 00805nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5965 |
---|
005 | 202108291523 |
---|
008 | 100407s1996 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810213611 |
---|
020 | |a9810225962 |
---|
039 | |a20210829152321|bnghiepvu|c20180825030434|dlongtd|y20100407092300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a547|bB2931|221 |
---|
100 | 1|aBarton, Derek H. R. |
---|
245 | 10|aReason and Imagination : |bReflections on research in organic chemistry /|cDerek H.R. Barton |
---|
260 | |aSingapore ; River Edge, N.J. :|bWorld Scientific/Imperial College Press,|c1996. |
---|
300 | |a863 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHóa học hữu cơ |
---|
653 | 4|aHóa học|xHữu cơ |
---|
653 | 4|aOrganic Chemistry |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000873 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000873
|
Q12_Kho Mượn_02
|
547 B2931
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào