|
000
| 00663nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5964 |
---|
008 | 100407s2006 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971966247 |
---|
020 | |a9971966255 |
---|
039 | |a20180825030434|blongtd|y20100407084500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aengchi |
---|
044 | |acc|ba-cc |
---|
082 | 1|a133.33|bK418|221 |
---|
100 | 1|aKerson, Huang |
---|
245 | 10|aI Ching, the oracle /|cKerson Huang |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1984. |
---|
300 | |a180 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aBibliography: 5th prelim. page. |
---|
653 | 4|aHuyền bí học|xBói toán tưởng tượng |
---|
653 | 4|aTâm linh học|xBói toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N000814 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000814
|
Q4_Kho Mượn
|
133.33 K418
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào