|
000
| 00774nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4810 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5959 |
---|
005 | 202204121512 |
---|
008 | 100403s1991 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810203802 |
---|
039 | |a20220412151232|bbacntp|c20180825030432|dlongtd|y20100403151700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a541.3|bL3341|221 |
---|
100 | 1|aLarrouturou, B. |
---|
245 | 10|aRecent advances in combustion modelling /|cB. Larrouturou. |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1991 |
---|
300 | |a vii, 231 p. ;|c 22 cm. |
---|
490 | |aSeries on advances in mathematics for applied sciences ;|vVol. 6 |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
653 | 4|aCombustion|xMathematical models |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000784 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000784
|
Q12_Kho Mượn_02
|
541.3 L3341
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào