ISBN
| 9810203527 |
DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Ekspong, Gosta |
Nhan đề
| The Oskar Klein memorial lectures / Gòsta Ekspong |
Thông tin xuất bản
| Singapore :World Scientific,1991 |
Mô tả vật lý
| x, 123 p. ;22 cm |
Phụ chú
| Vol. 1: Lectures by C.N. Yang and S. Weinberg with translated reprints by O. Klein |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Nhà vật lý |
Từ khóa tự do
| Physicists-Sweden-Biography |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(1): N000749 |
|
000
| 00744nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5954 |
---|
008 | 100403s1991 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810203527 |
---|
039 | |a20180825030430|blongtd|y20100403095500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a530.1|bE369|221 |
---|
100 | 1|aEkspong, Gosta |
---|
245 | 10|aThe Oskar Klein memorial lectures / Gòsta Ekspong |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1991 |
---|
300 | |ax, 123 p. ;|c22 cm |
---|
500 | |aVol. 1: Lectures by C.N. Yang and S. Weinberg with translated reprints by O. Klein |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aNhà vật lý |
---|
653 | 4|aPhysicists|zSweden|xBiography |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(1): N000749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000749
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.1 E369
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào