DDC
| 330.072 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Thủy |
Nhan đề
| Nguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) : Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất dịch vụ / Nguyễn Thị Kim Thủy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :, Văn hóa Sài gòn,2006 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết, các bài tập ứng dụng, đề thi mẫu và hướng dẫn giải bài tập, đề thi và đáp án về các vấn đề : 1. Đối tượng nghiên cứu của nguyên lý thống kê : khái niệm, quá trình nghiên cứu, các phạm trù trong thống kê. ; 2. Điều tra thống kê thu thập thông tin phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất dịch vụ. ; 3. Phân tố tổng hợp tài liệu điều tra thống kê, chỉ tiêu thống kê mức độ khối lượng, mức độ tương đối của hiện tượng kinh tế và xã hội và sản xuất kinh doanh dịch vụ. ; 4. Chỉ số phát triển và chỉ số kế hoạch và phát triển nhân tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất dịch vụ. ; 5. Thống kê xu hướng phát triển và dự báo phát triển kinh tế xã hội, sản xuất, kinh doanh dịch vụ. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê-Nguyên lý |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(6): V003379-81, V007814, V007818-9 |
|
000
| 01508nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 531 |
---|
005 | 202001021347 |
---|
008 | 070122s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102134725|bquyennt|c20190524105845|dsvthuctap8|y20070122164800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.072|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Kim Thủy |
---|
245 | 10|aNguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) :|bỨng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất dịch vụ /|cNguyễn Thị Kim Thủy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :, |cVăn hóa Sài gòn,|c2006 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết, các bài tập ứng dụng, đề thi mẫu và hướng dẫn giải bài tập, đề thi và đáp án về các vấn đề : 1. Đối tượng nghiên cứu của nguyên lý thống kê : khái niệm, quá trình nghiên cứu, các phạm trù trong thống kê. ; 2. Điều tra thống kê thu thập thông tin phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất dịch vụ. ; 3. Phân tố tổng hợp tài liệu điều tra thống kê, chỉ tiêu thống kê mức độ khối lượng, mức độ tương đối của hiện tượng kinh tế và xã hội và sản xuất kinh doanh dịch vụ. ; 4. Chỉ số phát triển và chỉ số kế hoạch và phát triển nhân tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất dịch vụ. ; 5. Thống kê xu hướng phát triển và dự báo phát triển kinh tế xã hội, sản xuất, kinh doanh dịch vụ. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xThống kê |
---|
653 | 4|aThống kê|xNguyên lý |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(6): V003379-81, V007814, V007818-9 |
---|
890 | |a6|b454|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V007814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|