|
000
| 00858nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5947 |
---|
005 | 202204141415 |
---|
008 | 100402s1998 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1860940927 |
---|
039 | |a20220414141517|bbacntp|c20180825030428|dlongtd|y20100402155000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a629|bU579|221 |
---|
100 | 1|aUngson, Gerardo R |
---|
245 | 10|aEngines of prosperity templates for the information age :. |nvol.1 / : |bSeries on technology management. / |cGerardo R Ungson, John D Trudel |
---|
260 | |aSingapore; River Edge, NJ : |bImperial College Press,|c1998 |
---|
300 | |a389 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng cơ |
---|
653 | 4|aEngines|vCongress |
---|
653 | 4|aInfomation Age |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aGerardo, R Ungson |
---|
700 | 1|aJohn, D Trudel |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(2): N000009, N000987 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000009
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629 U579
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000987
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629 U579
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|