|
000
| 00886nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5935 |
---|
008 | 100402s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810218516 |
---|
039 | |a20180825030425|blongtd|y20100402140900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a155|bS369|221 |
---|
100 | 1|aSchommers, W. |
---|
245 | 10|aSpace and time, matter and mind :|bThe relationship between reality and space-time /|cW. Schommers |
---|
260 | |aSingapore :|bNew Jersey,|c1994. |
---|
300 | |a163 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aSeries on the foundations of natural science and technology ;|vVol. 1 |
---|
653 | 4|aKhông gian và thời gian|xlịch sử |
---|
653 | 4|aQuantum theory|xHistory. |
---|
653 | 4|aReality|xHistory. |
---|
653 | 4|aSpace and time|xHistory. |
---|
653 | 4|aThuyết lượng tử|xlịch sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTKHAO_GTRI|j(1): N000276 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(1): N000842 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000234 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000234
|
Q12_Kho Mượn_02
|
155 S369
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000276
|
Q4_Kho Mượn
|
155 S369
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000842
|
Q4_Kho Mượn
|
155 S369
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào