thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 523.1 O694o
    Nhan đề: Origin of matter & evolution of galaxies 2003 /

ISBN 9812388249
DDC 523.1
Nhan đề Origin of matter & evolution of galaxies 2003 / M. Terasawa ... [et al.].
Thông tin xuất bản New Jersey :World Scientific,2005
Mô tả vật lý xv, 586 p. ;23 cm
Từ khóa tự do Evolution of galaxies
Từ khóa tự do Nguồn gốc của vật chất
Từ khóa tự do Origin matter
Từ khóa tự do Thiên hà-sự tiến hóa
Khoa Khoa Cơ bản
Tác giả(bs) CN Kishida, T.
Tác giả(bs) CN Kubono, S.
Tác giả(bs) CN Motobayashi, T.
Tác giả(bs) CN Nomoto, K.
Tác giả(bs) CN Terasawa, M.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N000812
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(1): N000134
000 00834nam a2200325 p 4500
0014780
0022
0045928
008100402s2005 xxk eng
0091 0
020|a9812388249
039|a20180825030422|blongtd|y20100402100900|zdinhnt
040|aNTT
041|aeng
044|axxk|be-uk-en
0821|a523.1|bO694o|221
24500|aOrigin of matter & evolution of galaxies 2003 /|cM. Terasawa ... [et al.].
260|aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2005
300|axv, 586 p. ;|c23 cm
6534|aEvolution of galaxies
6534|aNguồn gốc của vật chất
6534|aOrigin matter
6534|aThiên hà|xsự tiến hóa
690|aKhoa Cơ bản
7001|aKishida, T.
7001|aKubono, S.
7001|aMotobayashi, T.
7001|aNomoto, K.
7001|aTerasawa, M.
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000812
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000134
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N000134 Q12_Kho Mượn_02 523.1 O694o Sách mượn về nhà 1
2 N000812 Q4_Kho Mượn 523.1 O694o Sách mượn về nhà 2