|
000
| 00834nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5928 |
---|
008 | 100402s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812388249 |
---|
039 | |a20180825030422|blongtd|y20100402100900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a523.1|bO694o|221 |
---|
245 | 00|aOrigin of matter & evolution of galaxies 2003 /|cM. Terasawa ... [et al.]. |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2005 |
---|
300 | |axv, 586 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aEvolution of galaxies |
---|
653 | 4|aNguồn gốc của vật chất |
---|
653 | 4|aOrigin matter |
---|
653 | 4|aThiên hà|xsự tiến hóa |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aKishida, T. |
---|
700 | 1|aKubono, S. |
---|
700 | 1|aMotobayashi, T. |
---|
700 | 1|aNomoto, K. |
---|
700 | 1|aTerasawa, M. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000812 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000134 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000134
|
Q12_Kho Mượn_02
|
523.1 O694o
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000812
|
Q4_Kho Mượn
|
523.1 O694o
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|