|
000
| 00914nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4779 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5927 |
---|
008 | 100402s2002 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812382763 |
---|
039 | |a20180825030421|blongtd|y20100402095100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi|ba-si |
---|
082 | 1|a515.353|bN813e|221 |
---|
245 | 10|aNonlinear evolution equations and dynamical systems :|bProceedings of the ICM2002 satellite Conference, yellow mountains, China 15-18 August 2002 /|cCheng Yi...[et.] |
---|
260 | |aSingapore; River Edge, NJ : |bWorld Scientific,|c2002 |
---|
300 | |a185 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aDifferentiable dynamical systems|x Congresses |
---|
653 | 4|aEvolution equations, Nonlinear|xCongresses. |
---|
653 | 4|aToán học|xPhương trình vi phân |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aCheng, Yi |
---|
700 | 1|aHu, Sen |
---|
700 | 1|aLi, Yishen |
---|
700 | 1|aPeng, Chiakuei |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000806 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000229 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000229
|
Q12_Kho Mượn_02
|
515.353 N813e
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000806
|
Q4_Kho Mượn
|
515.353 N813e
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|