|
000
| 00869nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4776 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5924 |
---|
005 | 202006180947 |
---|
008 | 100402s1994 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810217161 |
---|
039 | |a20200618094744|bnghiepvu|c20180825030421|dlongtd|y20100402093400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a004.33|bK178|221 |
---|
100 | 1|aKapralski, Adam |
---|
245 | 10|aSequential and parallel processing in depth search machines /|cAdam Kapralski. |
---|
260 | |aSingapore ;|aRiver Edge, NJ :|bWorld Scientific,|c1994. |
---|
300 | |a316 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 303-308) and index. |
---|
653 | 4|aTự động hóa |
---|
653 | 4|aDãy Giải tích|xKhoa học máy tính |
---|
653 | 4|aParallel processing|xElectronic computers |
---|
653 | 4|aSequential processing|xComputer science |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000240
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.33 K178
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào