ISBN
| 9812565140 |
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Cano-Casanova, S. |
Nhan đề
| Spectral theory and nonlinear analysis with applications to spatial ecology : Universidad Complutense de Madrid, Spain, 14-15 June 2004 / S. Cano-Casanova, J. López-Gómez, C. Mora-Corral, editors. |
Thông tin xuất bản
| Singapore;Hackensack, N.J. :World Scientific,2005. |
Mô tả vật lý
| 276 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm-Toán học |
Từ khóa tự do
| Ma trận-Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Nonlinear functional analysis |
Từ khóa tự do
| Spectral theory-Mathematics |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| López-Gómez, J. |
Tác giả(bs) CN
| Mora-Corral, C. |
Hội nghị, hội thảo(bs)
| Complutense International Seminar Spectral Theory and Nonlinear Analysis |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N000865 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcSACH VIEN ЄTQT(1): N000279 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(1): N000744 |
|
000
| 01064nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4775 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5923 |
---|
008 | 100402s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812565140 |
---|
039 | |a20180825030420|blongtd|y20100402091500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a515|bC227|221 |
---|
100 | 1|aCano-Casanova, S. |
---|
245 | 10|aSpectral theory and nonlinear analysis with applications to spatial ecology :|bUniversidad Complutense de Madrid, Spain, 14-15 June 2004 /|cS. Cano-Casanova, J. López-Gómez, C. Mora-Corral, editors. |
---|
260 | |aSingapore;|aHackensack, N.J. :|bWorld Scientific,|c2005. |
---|
300 | |a276 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aGiải tích hàm|xToán học |
---|
653 | 4|aMa trận|xLí thuyết |
---|
653 | 4|aNonlinear functional analysis |
---|
653 | 4|aSpectral theory|xMathematics |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLópez-Gómez, J. |
---|
700 | 1|aMora-Corral, C. |
---|
711 | 2|aComplutense International Seminar Spectral Theory and Nonlinear Analysis|d(2004 :|cMadrid, Spain) |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000865 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000279 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000744 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000279
|
Q7_Kho Mượn
|
515 C227
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000744
|
Q12_Kho Mượn_02
|
515 C227
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000865
|
Q4_Kho Mượn
|
515 C227
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|