|
000
| 00758nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 528 |
---|
005 | 202204201049 |
---|
008 | 070122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420104907|bbacntp|c20180825023824|dlongtd|y20070122162800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bT783PH |
---|
100 | 1|aTrần, Phước |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp.|nTập 2 /|cTrần Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aĐại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa tài chính Kế toán |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V003456 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(18): V003452-5, V003457-64, V003466-71 |
---|
890 | |a19|b167|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003455
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003456
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào