ISBN
| 9812388354 |
DDC
| 539.7 |
Hội nghị, hội thảo
| Ringberg Workshop on New Trends in HERA Physics |d (2003 : |c Ringberg Castle, Germany) |
Nhan đề
| Proceedings of the ringberg workshop New trends in hera physics 2003 / G. Grindhammer, B. A. Kniehl, ... |
Thông tin xuất bản
| Singapore; River Edge, N.J. :World Scientific Pub.,2004. |
Mô tả vật lý
| 365 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật lí hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Particles-Nuclear physics |
Từ khóa tự do
| Vật lý nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Nuclear physics |
Từ khóa tự do
| Phân tử-Vật lý |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Grindhammer, G. |
Tác giả(bs) CN
| Kniehl, B. A. |
Tác giả(bs) CN
| Kramer, G. |
Tác giả(bs) CN
| Ochs, W. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(2): N000247, N000823 |
|
000
| 01033nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4766 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5914 |
---|
008 | 100401s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812388354 |
---|
039 | |a20180825030415|blongtd|y20100401143400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.7|bP9631o |
---|
111 | 2|aRingberg Workshop on New Trends in HERA Physics |d (2003 : |c Ringberg Castle, Germany) |
---|
245 | 00|aProceedings of the ringberg workshop New trends in hera physics 2003 /|cG. Grindhammer, B. A. Kniehl, ... |
---|
260 | |aSingapore;|a River Edge, N.J. :|bWorld Scientific Pub.,|c2004. |
---|
300 | |a365 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
653 | 4|aVật lí hạt nhân |
---|
653 | 4|aParticles|xNuclear physics |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử |
---|
653 | 4|aNuclear physics |
---|
653 | 4|aPhân tử|xVật lý |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aGrindhammer, G. |
---|
700 | 1|aKniehl, B. A. |
---|
700 | 1|aKramer, G. |
---|
700 | 1|aOchs, W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(2): N000247, N000823 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000247
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.7 P9631o
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000823
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.7 P9631o
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|