DDC
| 491.788 4 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Vỹ |
Nhan đề
| Đọc tiếng Nga III : Giáo trình đọc tiếng Nga - 57 bài đọc hiểu / Trương Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Nga ngữ-Kỹ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga-Đọc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V023117, V023385 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG NGA(4): V023353-4, V023386-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(1): V023352 |
|
000
| 00787nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5912 |
---|
008 | 100401s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030414|blongtd|y20100401142000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a491.788 4|bT871V|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Văn Vỹ |
---|
245 | 10|aĐọc tiếng Nga III :|bGiáo trình đọc tiếng Nga - 57 bài đọc hiểu /|cTrương Văn Vỹ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNga ngữ|xKỹ năng đọc |
---|
653 | 4|aTiếng Nga|xĐọc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nga |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học khoa học Xã hội & Nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V023117, V023385 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG NGA|j(4): V023353-4, V023386-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V023352 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023117
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023353
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023354
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023385
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023386
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023387
|
Q7_Kho Mượn
|
491.788 4 T871V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào