DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trình |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử phát triển của các học thuyết kinh tế từ thời cổ và trung cổ, Chủ nghĩa trọng thương, thời kỳ tư sản cổ điển Classisim, học thuyết kinh tế tư sản, Xã hội chủ nghĩa không tưởng Tây Âu cuối thế kỷ XIX, Chủ nghĩa Mác-Lenin, thời kỳ Tân cổ - Neoclassicism, ... |
Từ khóa tự do
| Học thuyết kinh tế-lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Nghinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V023397 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V023349, V023398-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(6): V023347-8, V023350-1, V023395-6 |
|
000
| 01091nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 4763 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5911 |
---|
008 | 100401s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030413|blongtd|y20100401140100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.01|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Trình |
---|
245 | 10|aLịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Văn Trình, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Nghinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2008 |
---|
300 | |a341 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử phát triển của các học thuyết kinh tế từ thời cổ và trung cổ, Chủ nghĩa trọng thương, thời kỳ tư sản cổ điển Classisim, học thuyết kinh tế tư sản, Xã hội chủ nghĩa không tưởng Tây Âu cuối thế kỷ XIX, Chủ nghĩa Mác-Lenin, thời kỳ Tân cổ - Neoclassicism, ... |
---|
653 | 4|aHọc thuyết kinh tế|xlịch sử |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Nghinh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn Kinh tế học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V023397 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V023349, V023398-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(6): V023347-8, V023350-1, V023395-6 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023349
|
Q12_Kho Lưu
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023397
|
Q12_Kho Lưu
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023398
|
Q12_Kho Lưu
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|