|
000
| 00926nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4760 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5908 |
---|
008 | 100401s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a981238409X |
---|
039 | |a20180825030412|blongtd|y20100401103400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539|bL112|221 |
---|
100 | 1|aLab, Jefferson |
---|
245 | 10|aBaryons 2002 :|bProceedings of the 9th International Conference on the Structure of Baryons /|cJefferson Lab |
---|
246 | 3|abProceedings of the 9th International Conference on the Structure of Baryons |
---|
260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |axxi, 680 p. ;|c23 cm |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử |
---|
653 | 4|aCấu trúc Baryons |
---|
653 | 4|aStructure of Baryons |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân|xKỷ yếu hội thảo |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aCarlson, Carl E. |
---|
700 | 1|aMecking, Bernhard A. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): N000857-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): N000248, N000739 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000248
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539 L112
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000739
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539 L112
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000857
|
Q4_Kho Mượn
|
539 L112
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000858
|
Q4_Kho Mượn
|
539 L112
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|