|
000
| 00877nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5907 |
---|
008 | 100401s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812384189 |
---|
039 | |a20180825030412|blongtd|y20100401102600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.721 6|bD998|221 |
---|
100 | 1|aDytman, S.A. |
---|
245 | 10|aNstar 2002:|bproceedings of the Workshop on the Physics of Excited Nucleons : 9-12 October 2002 Pittsburgh, Pennnsylvania, USA /|cS.A. Dytman, E.S. Swanson |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |a396 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân |
---|
653 | 4|aVật lý|xnguyên tử |
---|
653 | 4|aHadrons |
---|
653 | 4|aBaryons |
---|
653 | 4|a Particles (Nuclear physics)|vCongresses |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDytman, S.A. |
---|
700 | 1|aSwanson, E.S. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000898 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000778 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000778
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.721 6 D998
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000898
|
Q4_Kho Mượn
|
539.721 6 D998
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|