|
000
| 01023nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 4757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5905 |
---|
008 | 100401s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812383336 |
---|
039 | |a20180825030411|blongtd|y20100401095100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.7|bS3491|221 |
---|
100 | 1|aSchmidt, Michael G |
---|
245 | 10|aStrong and Electroweak Matter 2002 :|bProceedings of the SEWM2002 meeting, Heidelberg, Germany, 2-5 October 2002 /|cMichael G. Schmidt. |
---|
246 | 3|aProceedings of the SEWM2002 meeting |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2003. |
---|
300 | |axxv, 513 p. ; 24 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân |
---|
653 | 4|aElectroweak interactions|xCongresses |
---|
653 | 4|aNuclear astrophysics|xCongresses |
---|
653 | 4|aNuclear matter|xCongresses |
---|
653 | 4|aNuclear reactions|xCongresses. |
---|
653 | 4|aPhản ứng hạt nhân |
---|
653 | 4|aStrong interactions (Nuclear physics)|xCongresses |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000280 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(3): N000731, N000761, N000824 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000280
|
Q7_Kho Mượn
|
539.7 S3491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000731
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.7 S3491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000761
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.7 S3491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000824
|
Q12_Kho Mượn_02
|
539.7 S3491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|