|
000
| 00911nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 4752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5899 |
---|
008 | 100401s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971500957 |
---|
020 | |a9971978539 |
---|
039 | |a20180825030409|blongtd|y20100401082100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a004.21|bD377|221 |
---|
100 | 1|aDemetrovics, János. |
---|
245 | 10|aComputer-aided specification techniques /|cJános Demetrovics, Előd Knuth, Péter Radó. |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1985. |
---|
300 | |a114 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aBibliography: tr.110-114. |
---|
653 | 4|aComputer-aided design |
---|
653 | 4|aHệ thống thiết kế |
---|
653 | 4|aSystem design |
---|
653 | 4|aThiết kế qua máy tính |
---|
653 | 4|aTin học|xMáy tính|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|a Knuth, Előd |
---|
700 | 1|aRadó, Péter |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N000261 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(6): N000260, N000738, N000773-4, N000830-1 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000260
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000261
|
Q12_Kho Lưu
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000738
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N000773
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N000774
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N000830
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N000831
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.21 D377
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|