|
000
| 00601nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5897 |
---|
008 | 100331s1990 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810201923 |
---|
039 | |a20180825030408|blongtd|y20100331161000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | |a531.11|bS6289M|221 |
---|
100 | 1|aSowronski, J.M. |
---|
245 | 10|aNonlinear liapunov dynamics /|cJ.M. Skowronski. |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld scientific,|c1990 |
---|
300 | |a597 p. ; : |b21 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng lực học |
---|
653 | 4|aDynamic|bLiapunov |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N000861 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N000762 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000762
|
Q12_Kho Mượn_02
|
531.11 S6289M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000861
|
Q4_Kho Mượn
|
531.11 S6289M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào