DDC
| 657.8333 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hồng |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập kế toán ngân hàng : Đã sửa đổi, bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất / Trương Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và bài tập về kế toán ngân hàng, kế toán nghiệp vụ huy động vốn, nghiệp vụ tín dụng, cho thuê tài chính, thanh toán qua ngân hàng, kế toán các nghiệp vụ thanh toán vốn giữa các ngân hàng... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân hàng - Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân hàng-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tất Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V003419-21 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(3): V005490, V005510, V005578 |
|
000
| 01158nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 526 |
---|
008 | 070122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023823|blongtd|y20070122154200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.8333|bT842H |
---|
100 | 1|aTrương, Thị Hồng |
---|
245 | 10|aLý thuyết và bài tập kế toán ngân hàng :|bĐã sửa đổi, bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất /|cTrương Thị Hồng |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a396 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và bài tập về kế toán ngân hàng, kế toán nghiệp vụ huy động vốn, nghiệp vụ tín dụng, cho thuê tài chính, thanh toán qua ngân hàng, kế toán các nghiệp vụ thanh toán vốn giữa các ngân hàng... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán ngân hàng - Bài tập |
---|
653 | 4|aKế toán ngân hàng|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aĐào, Tất Thắng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V003419-21 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(3): V005490, V005510, V005578 |
---|
890 | |a6|b138|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003419
|
Q12_Kho Lưu
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003420
|
Q12_Kho Lưu
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003421
|
Q12_Kho Lưu
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|