|
000
| 00953nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 4747 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5893 |
---|
005 | 202001031343 |
---|
008 | 100331s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9810234856 |
---|
039 | |a20200103134357|bquyennt|c20180825030407|dlongtd|y20100331150800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a519.4|bL4771|221 |
---|
100 | 1|aLee, Cheng F. |
---|
245 | 10|aStatistics for business and financial economics /|cCheng F. Lee, John C. Lee, Alice C. Lee |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2000 |
---|
300 | |axxx, 975 p. ;|c25 cm |
---|
653 | 4|aStatistics |
---|
653 | 4|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xThống kê |
---|
653 | 4|aToán học ứng dụng |
---|
653 | 4|aKinh tế tài chính|x thống kê |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aLee, Alice C. |
---|
700 | 1|aLee, John C. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000288 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): N000249, N000741 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000249
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.4 L4771
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000741
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.4 L4771
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N000288
|
Q4_Kho Mượn
|
519.4 L4771
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|