|
000
| 00733nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4745 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5891 |
---|
008 | 100331s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812565329 |
---|
039 | |a20180825030406|blongtd|y20100331144600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a004|bQ12|221 |
---|
100 | 1|aQingsheng, Zhu |
---|
245 | 10|aProceedings of the II th joint international computer conference jicc 2005 /|cQingsheng Zhu |
---|
260 | |aLondon :|bWorld Scientific,|c2005 |
---|
300 | |a979 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aComputer Science |
---|
653 | 4|aComputer conference |
---|
653 | 4|aMáy tính|xHội nghị |
---|
653 | 4|aTin học|xHội nghị máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N000794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000794
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004 Q12
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào