|
000
| 00715nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4740 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5885 |
---|
008 | 100331s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9812560661 |
---|
039 | |a20180825030405|blongtd|y20100331140300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|bu |
---|
082 | 1|a523.1|bC6979|221 |
---|
100 | 1|aColless, Matthew |
---|
245 | 14|aThe new cosmology :|bProceedings of the 16th international physics summer school, Canberra /|cMatthew Colless |
---|
260 | |aCanberra :|bWorld Scientific,|c2003 |
---|
300 | |a238 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aCosmology |
---|
653 | 4|aVũ trụ|xhiện đại |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aCanberra international physics summer schools. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000875 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N000791 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000791
|
Q12_Kho Mượn_02
|
523.1 C6979
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000875
|
Q4_Kho Mượn
|
523.1 C6979
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào