DDC
| 343.043 |
Tác giả TT
| Bộ tài chính |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ tổ chức bộ máy, sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính, tài chính đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước-tổ chức |
Từ khóa tự do
| Chế độ tự chủ |
Từ khóa tự do
| Đơn vị sự nghiệp công lập-tổ chức-văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V023093 |
|
000
| 00812nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5877 |
---|
008 | 100329s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030403|blongtd|y20100329093300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.043|bH1111Th|221 |
---|
110 | 1|aBộ tài chính |
---|
245 | 10|aHệ thống văn bản quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ tổ chức bộ máy, sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính, tài chính đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aBộ máy nhà nước|xtổ chức |
---|
653 | 4|aChế độ tự chủ |
---|
653 | 4|aĐơn vị sự nghiệp công lập|xtổ chức|xvăn bản pháp luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V023093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.043 H1111Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|