DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Dung |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung |
Nhan đề khác
| Human resource management |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quản trị, hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, quá trình tuyển dụng, trắc nghiệm và phỏng vấn, định hướng và phát triển nghề nghiệp, đào tạo và phát triển ; Đánh giá năng lực thực hiện công việc của nhân viên, trả công lao động, quan hệ lao động. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(3): V013598-9, VM000116 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuQTRI_VPHONG(4): V013594, V013596-7, VM000114 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(6): V003413-5, V013595, VM000115, VM000117 |
|
000
| 01047nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 524 |
---|
005 | 202001021347 |
---|
008 | 070122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102134709|bquyennt|c20190524105707|dsvthuctap8|y20070122151800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bT783D |
---|
100 | 1|aTrần, Kim Dung |
---|
245 | 10|aQuản trị nguồn nhân lực =|bHuman resource management /|cTrần Kim Dung |
---|
246 | 01|aHuman resource management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quản trị, hoạch định nguồn nhân lực, phân tích công việc, quá trình tuyển dụng, trắc nghiệm và phỏng vấn, định hướng và phát triển nghề nghiệp, đào tạo và phát triển ; Đánh giá năng lực thực hiện công việc của nhân viên, trả công lao động, quan hệ lao động. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(3): V013598-9, VM000116 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(4): V013594, V013596-7, VM000114 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(6): V003413-5, V013595, VM000115, VM000117 |
---|
890 | |a13|b235|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003414
|
Kho Sách mất
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013596
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013597
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013598
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013599
|
Kho Sách mất
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000114
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|