thông tin biểu ghi
  • Sách chuyên khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 609 L432s
    Nhan đề: Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản /

DDC 609
Tác giả TT Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia
Nhan đề Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao dộng,2004.
Mô tả vật lý 495 tr. ; : 25 cm.
Phụ chú Dịch từ bản tiếng Anh Historical Review of Japanese Science and Technology Policy do Society of Non- Tranditional Technology (Nhật Bản) xuất bản tháng 6 năm 1991.
Tóm tắt Trình bày cơ sở phát triển khoa học và công nghệ của Nhật Bản. Trình tự phát triển chính sách khoa học và công nghệ thời hậu chiến. Mô tả chi tiết chính sách khoa học và công nghệ. Lịch sử các lĩnh vực khoa học và công nghệ chủ chốt.
Từ khóa tự do Công nghệ
Từ khóa tự do Khoa học và công nghệ-Chính sách-Nhật Bản
Từ khóa tự do Khoa học-Nhật Bản
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(1): V023336
000 01142nam a2200277 p 4500
0014728
00213
0045870
005202006111424
008100326s2004 vm| vie
0091 0
039|a20200611142414|bnghiepvu|c20180825030400|dlongtd|y20100326154800|zsvtt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a609|bL432s|221
1101|aTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia
24510|aLịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản /|cTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia.
260|aHà Nội :|bLao dộng,|c2004.
300|a495 tr. ; : |b25 cm.
500|aDịch từ bản tiếng Anh Historical Review of Japanese Science and Technology Policy do Society of Non- Tranditional Technology (Nhật Bản) xuất bản tháng 6 năm 1991.
520|aTrình bày cơ sở phát triển khoa học và công nghệ của Nhật Bản. Trình tự phát triển chính sách khoa học và công nghệ thời hậu chiến. Mô tả chi tiết chính sách khoa học và công nghệ. Lịch sử các lĩnh vực khoa học và công nghệ chủ chốt.
6534|aCông nghệ
6534|aKhoa học và công nghệ|xChính sách|zNhật Bản
6534|aKhoa học|zNhật Bản
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V023336
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V023336 Q12_Kho Mượn_01 609 L432s Sách mượn tại chỗ 1