DDC
| 310 |
Tác giả TT
| Tổng cục thống kê |
Nhan đề
| Số liệu Kinh tế - Xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới / Tổng cục Thống kê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 657 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những số liệu cơ bản và có hệ thống, phản ánh điều kiện tự nhiên, diễn biến Kinh tế - Xã hội của các nước và lãnh thổ từ 1985 - 2001. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Xã hội-Các nước-Thống kê |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V023340 |
|
000
| 00788nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 4726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5868 |
---|
008 | 100326s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030359|blongtd|y20100326153400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a310|bS1111L|221 |
---|
110 | 1|aTổng cục thống kê |
---|
245 | 00|aSố liệu Kinh tế - Xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới /|cTổng cục Thống kê |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a657 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm những số liệu cơ bản và có hệ thống, phản ánh điều kiện tự nhiên, diễn biến Kinh tế - Xã hội của các nước và lãnh thổ từ 1985 - 2001. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aXã hội |
---|
653 | 4|aKinh tế Xã hội|xCác nước|xThống kê |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V023340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023340
|
Q12_Kho Lưu
|
310 S1111L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào