DDC
| 657.869 |
Tác giả CN
| Phạm, Huy Đoán. |
Nhan đề
| Hệ thống kế toán doanh nghiệp xây lắp theo chuẩn mực kế toán và luật kế toán : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp xây lắp và các quy định sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp đến quý III năm 2004 / Phạm Huy Đoán, Nguyễn Thanh Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài Chính,2004 |
Mô tả vật lý
| 799 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đầy đủ nội dung, kết cấu và phương pháp kế toán tất cả các tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp xây lắp theo đúng chế độ quy định hiện hành. |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp-Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Luật kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tùng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN_GT(1): V023339 |
|
000
| 01108nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 4724 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5866 |
---|
005 | 202204201021 |
---|
008 | 100326s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420102129|bbacntp|c20180825030359|dlongtd|y20100326152400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.869|bP5369Đ|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Huy Đoán.|cTS |
---|
245 | 10|aHệ thống kế toán doanh nghiệp xây lắp theo chuẩn mực kế toán và luật kế toán :|bBiên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp xây lắp và các quy định sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp đến quý III năm 2004 /|cPhạm Huy Đoán, Nguyễn Thanh Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2004 |
---|
300 | |a799 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đầy đủ nội dung, kết cấu và phương pháp kế toán tất cả các tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp xây lắp theo đúng chế độ quy định hiện hành. |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp|xXây dựng |
---|
653 | 4|aLuật kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Tùng.|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(1): V023339 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.869 P5369Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|