DDC
| 345 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các điều khoản cơ bản của Bộ luật hình sự, hiệu lực thi hành, tội phạm, thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự, hình phạt, các biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hạn thi hành bản án, ... |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự-Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V023120 |
|
000
| 00775nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 4712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5854 |
---|
008 | 100326s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030353|blongtd|y20100326140200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a345|bB9169L|221 |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các điều khoản cơ bản của Bộ luật hình sự, hiệu lực thi hành, tội phạm, thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự, hình phạt, các biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hạn thi hành bản án, ... |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aBộ luật hình sự|xViệt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V023120 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345 B9169L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|