DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hồng Quang |
Nhan đề
| Tiếng anh cho người làm công ty nước ngoài = English for Foreign Company / Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách tiếng anh nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc, Huyên |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V006208 |
|
000
| 00667nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 47 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 52 |
---|
008 | 070102s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023624|blongtd|y20070102143200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bH7726Q |
---|
100 | 0|aHồng Quang |
---|
245 | 10|aTiếng anh cho người làm công ty nước ngoài =|bEnglish for Foreign Company / Hồng Quang |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aTủ sách tiếng anh nghiệp vụ |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNgọc, Huyên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006208 |
---|
890 | |a1|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006208
|
Q7_Kho Mượn
|
428 H7726Q
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào