|
000
| 00836nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5837 |
---|
008 | 100326s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070465495 |
---|
020 | |a0918469201 |
---|
039 | |a20180825030347|blongtd|y20100326083400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a519 502 85|bN889|221 |
---|
100 | 1|aNorušis, Marija J. |
---|
245 | 10|aSPSS X introductory statistics guide /|cMarija J. Norušis |
---|
260 | |aChicago, lllinois 60611:|bSPSS Inc.,|c1983. |
---|
300 | |a276 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 272-273. |
---|
653 | 4|aSPSS (Electronic computer system) |
---|
653 | 4|aSPSS (hệ thống máy tính điện tử) |
---|
653 | 4|aThống kê|xPhần mềm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aSPSS Inc. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V023115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023115
|
Q4_Kho Mượn
|
519 502 85 N889
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào