|
000
| 00769nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5835 |
---|
008 | 100326s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201103419 |
---|
039 | |a20180825030347|blongtd|y20100326081200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a 005.13|bK787|221 |
---|
100 | 1|a Koffman, Elliot B. |
---|
245 | 10|aPascal :|ba problem solving approach /|cElliot B. Koffman. |
---|
260 | |aReading, Massachusetts:|bAddison-Wesley,|c1982. |
---|
300 | |a426 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aPascal (Computer program language) |
---|
653 | 4|aPascal (máy tính chương trình ngôn ngữ) |
---|
653 | 4|aTin học|xNgôn ngữ lập trình|xPascal |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V023125 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V023125
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 K787
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào